Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề The leather making process Writing Task 1: Bài mẫu & Từ vựng
Nội dung

Giải đề The leather making process Writing Task 1: Bài mẫu & Từ vựng

Post Thumbnail

The leather making process là một bài Writing task 1 tuy không quá đặc biệt so với nhiều bài dạng process khác nhưng cũng khiến nhiều bạn thí sinh lo lắng khi gặp phải. Với dạng process này, khả năng phân tích thông tin hình ảnh của các bạn càng tốt thì việc triển khai viết bài sẽ càng trở nên dễ dàng hơn.

Chính vì vậy, IELTS LangGo hôm nay muốn đem đến cho các bạn không chỉ những bài mẫu với từ vựng và cấu trúc hay mà còn chia sẻ cả những cách làm bài hiệu quả để các bạn có thể tự tin hơn khi gặp dạng bài này.

1. Phân tích cách làm đề The leather making process Task 1

Trước hết, các bạn cần phân tích đề bài để hiểu kỹ mình cần triển khai gì trong bài nhé!

Đề bài:

The diagram below shows the leather making process. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

(Sơ đồ dưới đây minh họa quy trình sản xuất da thuộc. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và trình bày các đặc điểm chính, đồng thời đưa ra so sánh khi cần thiết.)

The leather making process Writing Task 1
The leather making process Writing Task 1

Các bước làm bài:

  • Analyze the topic (phân tích đề bài)

Với các đề process tiêu biểu như thế này, các bạn sẽ cần phân tích steps (các bước) có trong quy trình.

Với bài này chúng ta sẽ được chia ở hiện tại đơn do không có thời gian.

  • Write the introduction

Để viết được đoạn mở bài, các bạn chỉ cần paraphrase lại đề bài theo từ vựng của mình.

  • Find out noticeable features and write the overview

Bước tiếp theo sẽ là viết overview. Với overview của dạng bài process thì tương đối đơn giản. Công thức sẽ là các bạn cần viết 1 câu: miêu tả được quy trình có bao nhiêu bước và bước đầu, bước cuối của quy trình là gì.

  • Pick out the information to put into 2 body paragraphs

Cuối cùng sẽ là bước viết body. Tuy nhiên, trước khi viết body thường các bạn sẽ cần chắt lọc thông tin, đưa ra outline về hướng viết bài rồi mới đi tới viết đoạn chi tiết.

Phần này sẽ được chia thành 2 đoạn body. Cụ thể với đề này, các bạn có thể chia như sau: Body 1 viết về bước 1 đến bước 7 của quy trình và body 2 viết về phần còn lại của quy trình. Cách chia này sẽ là tối ưu nhất cả về nội dung cũng như dung lượng hình thức của 2 đoạn sẽ cân bằng hơn.

2. Dàn ý cho đề bài The leather making process IELTS Writing Task 1

  • Introduction

Paraphrase the topic: The diagram -> the pictures, shows -> illustrate, the leather making process -> the series of stages involved in the leather production process.

  • Overview

12 steps

Starting point: raw animal hides arrive; ending point: wax is applied to the leather

  • Body 1

Step 1: Animal skin is transported from farm to factory.

Step 2: Animal skin is sorted based on their size.

Step 3: Animal skin is trimmed by hand.

Step 4: Salt is added.

Step 5: Animal skin is cured for 36 days.

Step 6: Animal skin is soaked in water for 12 to 24 hours.

Step 7: Hair on animal skin is removed with a knife.

  • Body 2

Step 8: Animal skin is pickled with salt and acid.

Step 9: Animal skin is tanned with chemicals in 48 hours.

Step 10: Animal skin is colored and softened with coloring additives and oil.

Step 11: Animal skin is dried by a fan.

Step 12: Animal skin is waxed by hand.

3. Bài mẫu The diagram below shows the leather making process

Sau khi đã có dàn ý, các bạn cùng tham khảo sample dưới đây để nắm được cách triển khai bài viết và sử dụng từ vựng trong bài Writing Task 1 nhé.

Sample

The pictures illustrate the series of stages involved in the leather production process.

From the general perspective, the process consists of twelve sequential steps, commencing with the arrival of raw animal hides and culminating in the application of wax to the finished leather.

Initially, raw animal skins are transported from farms to factories for processing. Once delivered, they are sorted according to size before being trimmed manually to remove any unwanted edges. Salt is then added to the skins, after which they are left to cure for a period of 36 days to prevent decay. The cured hides are subsequently soaked in water for between 12 and 24 hours to rehydrate them and make them more pliable. Following this, any remaining hair is removed with a knife, ensuring a smooth surface for later stages.

The next phase involves chemical treatments. The hides are pickled with a mixture of salt and acid, then tanned in chemicals for 48 hours to preserve and strengthen the material. They are subsequently coloured and softened using a combination of colouring additives and oils. Once treated, the leather is dried using a fan to remove excess moisture. In the final step, wax is applied manually to enhance durability, improve water resistance, and give the leather a polished appearance.

Bản dịch:

Các bức tranh minh họa chuỗi các giai đoạn trong quy trình sản xuất da.

Xét từ góc độ tổng thể, quy trình này gồm mười hai bước tuần tự, bắt đầu từ việc tiếp nhận da động vật thô và kết thúc bằng công đoạn phủ sáp lên sản phẩm da hoàn thiện.

Ban đầu, da động vật được vận chuyển từ các trang trại tới nhà máy để xử lý. Khi đã được giao đến, chúng được phân loại theo kích thước trước khi được cắt tỉa thủ công nhằm loại bỏ những phần thừa không mong muốn. Tiếp theo, muối được rắc lên bề mặt, sau đó da được ướp muối trong vòng 36 ngày để ngăn chặn sự phân hủy. Các tấm da đã ướp được ngâm trong nước từ 12 đến 24 giờ để làm mềm và tăng độ dẻo. Sau đó, lông còn sót lại trên bề mặt được cạo sạch bằng dao, đảm bảo bề mặt nhẵn mịn cho các công đoạn tiếp theo.

Giai đoạn kế tiếp liên quan đến xử lý hóa chất. Da được ngâm trong dung dịch muối và axit, sau đó được thuộc bằng hóa chất trong vòng 48 giờ để bảo quản và tăng độ bền. Tiếp đó, chúng được nhuộm màu và làm mềm bằng các chất phụ gia màu và dầu. Khi đã được xử lý, da được sấy khô bằng quạt để loại bỏ độ ẩm thừa. Ở bước cuối cùng, sáp được phủ thủ công để tăng độ bền, cải thiện khả năng chống nước và mang lại vẻ bóng đẹp cho sản phẩm da.

The leather making process Task 1 - vocabulary
The leather making process Task 1 - vocabulary

Vocabulary:

  • involved in (phr.): tham gia vào, liên quan đến

E.g. The manufacturing process involves immersing the raw materials in hot water before shaping them. (Quy trình sản xuất liên quan đến việc nhúng nguyên liệu thô vào nước nóng trước khi tạo hình)

  • consist of (phr.): bao gồm, gồm có

E.g. The procedure consists of eight stages, starting with harvesting and ending with packaging. (Quy trình bao gồm tám giai đoạn, bắt đầu từ thu hoạch và kết thúc bằng đóng gói.)

  • commence with (phr.): bắt đầu với

E.g. The cycle commences with the collection of rainwater from the roof. (Chu trình bắt đầu với việc thu thập nước mưa từ mái nhà.)

  • culminate in (phr.): kết thúc với

E.g. The process culminates in the distribution of the final product to retailers. (Quy trình kết thúc với việc phân phối sản phẩm cuối cùng đến các nhà bán lẻ.)

  • transport from ... to ... (phr.): vận chuyển từ ... đến ...

E.g. The harvested crops are transported from the farm to the processing facility. (Nông sản thu hoạch được vận chuyển từ nông trại đến cơ sở chế biến.)

  • soak (v): ngâm

E.g. The hides are soaked in water for 24 hours to make them pliable. (Da được ngâm trong nước 24 giờ để trở nên dẻo hơn.)

  • pliable (adj): dẻo

E.g. After soaking, the material becomes pliable and ready for shaping. (Sau khi ngâm, nguyên liệu trở nên dẻo và sẵn sàng để tạo hình.)

  • pickle (v): ngâm trong dung dịch bảo quản

E.g. The fish is pickled in salt and vinegar before being packaged. (Cá được ngâm trong muối và giấm trước khi đóng gói.)

  • durability (n): độ bền

E.g. The final coating enhances the durability of the material. (Lớp phủ cuối cùng giúp tăng độ bền của vật liệu.)

  • water resistance (n): khả năng chống nước

E.g. A layer of wax is applied to improve the leather’s water resistance. (Một lớp sáp được phủ để cải thiện khả năng chống nước của da.)

  • polished (adj): được đánh bóng

E.g. In the last stage, the surface is polished to give it a shiny appearance. (Ở giai đoạn cuối, bề mặt được đánh bóng để tạo vẻ ngoài bóng loáng.)

Trên đây là sample cho đề bài The leather making process IELTS Writing Task 1. Các bạn hãy tham khảo để nắm được phương pháp làm dạng bài process (quy trình) đồng thời trau dồi thêm về vốn từ vựng nhé

IELTS LangGo chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và sớm đạt được band điểm Writing như mong muốn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.3333333333333 / 5

(3 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ